Bạn đang tìm kiếm các cách để tăng doanh số bán hàng của mình? Bạn muốn biết thêm về Email Marketing nhưng không chắc chắn nên bắt đầu từ đâu? Bạn cảm thấy bối rối vì không hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực này?

Email Marketing đã trở thành một trong những công cụ quảng cáo online phổ biến nhất, giúp cho các doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu một cách dễ dàng. Tuy nhiên, để tạo ra một chiến dịch Email Marketing hiệu quả thì bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ, khái niệm liên quan và cách sử dụng chúng.

Đây là danh sách toàn diện về các thuật ngữ và khái niệm thông dụng trong lĩnh vực Email Marketing, được cập nhật mới nhất cho năm 2023.

Với bài viết này, bạn sẽ có thể nắm rõ hơn về các thuật ngữ, khái niệm và cơ chế hoạt động của Email Marketing. Đây là những kiến thức vô cùng quan trọng để bạn có thể tạo ra các chiến dịch Email Marketing hiệu quả và nâng cao doanh số bán hàng của mình.

A/B Split Test – Thử nghiệm phân tách A/B
A/B Split Test là một công cụ tối ưu hóa rất quan trọng trong email marketing. Công việc của nó là chia danh sách email thành 2 phiên bản khác nhau, sau đó gửi cùng một email với nội dung khác biệt để đánh giá hiệu quả của từng phiên bản.

Điều này giúp cho các nhà tiếp thị có thể tìm ra được phiên bản nào hoạt động tốt hơn và đưa ra quyết định phù hợp.
Acceptance Rate – Tỷ lệ chấp thuận
Tỷ lệ chấp thuận là một yếu tố quan trọng trong email marketing, cho bạn biết tỷ lệ phần trăm số email đã được máy chủ chấp nhận và gửi đi.

Những email được chấp thuận không phải lúc nào cũng đến được hộp thư đến của người nhận. Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng danh sách email và xác nhận rằng từng địa chỉ email đã được xác thực.
ALT tags – Thẻ ALT
Thẻ ALT là một phần quan trọng trong email marketing. Khi một hình ảnh không hiển thị trong email, thẻ ALT sẽ hiển thị thay thế và cung cấp thông tin cho người nhận về nội dung của hình ảnh đó. Khi đặt thẻ ALT, bạn nên lưu ý những tiêu chí sau đây:

- Nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, không quá 225 ký tự.
- Sử dụng từ khóa chính vào nội dung thẻ, tránh tình trạng nhồi nhét.
- Nếu nội dung là tiếng Việt, hãy viết bằng tiếng Việt có dấu và có thể chứa khoảng trống.

Animated Gif – Ảnh động Gif
Ảnh động GIF đang ngày càng được sử dụng trong email marketing để truyền tải những câu chuyện cười, cảm xúc và ý tưởng.

Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý rằng ảnh động GIF có thể làm cho email của bạn trở nên chậm hơn khi tải, do đó bạn cần phải đảm bảo rằng nó không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Attachment – Tệp tin đính kèm
Tệp tin đính kèm là một phương thức để chia sẻ tài liệu hoặc thông tin liên quan trong email. Tuy nhiên, đính kèm tệp tin có thể gây ra rủi ro bảo mật, đặc biệt là khi những tệp tin này chứa virus hoặc phần mềm độc hại.

Do đó, bạn nên hạn chế việc đính kèm tệp tin trong email của mình, và chỉ gửi cho những người cần thiết. Ngoài ra, với những email quảng cáo, việc tránh đính kèm tệp tin càng được khuyến khích để giảm thiểu rủi ro an ninh.
Authentication – Xác thực email
Authentication là công cụ hữu ích trong email marketing giúp xác định nguồn gốc của email và máy chủ chuyển tiếp tin nhắn.

Điều này giúp tăng khả năng email được gửi đến hộp thư đến của người nhận thay vì bị chuyển vào hộp thư rác.
Autoresponder – Tự phản hồi
Autoresponder là một tính năng quan trọng trong email marketing, cho phép bạn thiết lập tự động các email được gửi tới người dùng sau khi họ đăng ký vào danh sách nhận tin của bạn.

Có thể sử dụng autoresponder để giới thiệu sản phẩm mới, thông báo khuyến mãi hoặc gửi các thông điệp chăm sóc khách hàng.

Drip Campaign
Drip campaign là một chuỗi các email được thiết lập tự động theo lịch trình và thứ tự đã định sẵn để gửi tới người dùng.

Chuỗi email này có thể được thiết kế để kích hoạt các hành động của khách hàng, giúp tăng khả năng mua hàng hoặc gia tăng sự tương tác.
Behavioral Email
Behavioral email là một chiến lược quan trọng trong email marketing, cho phép tự động điều chỉnh nội dung email dựa trên sự tương tác của khách hàng với website, sản phẩm hoặc ứng dụng mà bạn cung cấp.

Điều này giúp tăng cường sự tương tác của khách hàng và tạo ra kết quả marketing tốt hơn.
Blacklist – Danh sách đen
Blacklist là danh sách các địa chỉ IP hoặc tên miền chuyên gửi tin rác. Nếu một tài khoản email bị đưa vào danh sách đen thì email của họ sẽ không bao giờ được chuyển tiếp vào hộp thư đến của người nhận.

Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ danh sách email của mình để tránh bị đưa vào danh sách đen.
Block – Chặn email
Block là một vấn đề nghiêm trọng trong email marketing. Khi bạn chặn một địa chỉ IP, người dùng sẽ không bao giờ có thể gửi email cho bạn.

Tuy nhiên, nếu email của bạn không may bị chặn bởi khách hàng của mình thì nó sẽ không bao giờ đến được hộp thư đến của họ. Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ danh sách email của mình trước khi thực hiện bất kỳ hành động block nào.
Bounce Rate – Tỷ lệ email hỏng
Bounce rate là một khái niệm quan trọng trong Email Marketing, được định nghĩa là tỷ lệ các email bị trả về sau khi gửi.

Tình trạng này có thể do tài khoản email của người nhận không còn tồn tại, hộp thư người nhận bị đầy hoặc email của bạn không đáp ứng nhu cầu khách hàng. Tỷ lệ bounce rate cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch email marketing của bạn.
Cấp độ của Bounce rate
Bounce rate được phân thành 2 cấp độ nặng, nhẹ khác nhau. Nhìn chung, tỷ lệ bounce rate chấp nhận được là dưới 5%. Tỷ lệ này càng thấp thì khả năng gửi thư thành công sẽ cao hơn.
Broadcast
Broadcast là hình thức gửi email với cùng nội dung đến cho người dùng trong cùng một thời điểm nhất định.

Hình thức này có thể được áp dụng cho các email quảng bá và thông báo nội dung hữu ích để tối đa hóa hiệu quả của chiến dịch email marketing.
Bulk Folder – Tập thư rác
Bulk Folder là một tên gọi khác của Spam Folder, với cùng ý nghĩa là tập thư rác. Đây là nơi chứa các email chất lượng thấp, chứa nội dung quảng cáo phiền toái mà người nhận không hề quan tâm hay mong muốn được biết.
Call to Action (CTA)
Call to Action là một từ hoặc một cụm từ có tính mời gọi nhằm thuyết phục và hướng người đọc đến một hành động cụ thể.

Thông điệp này thường hiển thị dưới dạng nút “Đăng ký”, “Đặt hàng” hoặc một đường link dẫn đến trang web để khách hàng thực hiện hành động mong muốn.

Hành động kêu gọi được đánh giá là một trong những phương pháp thu hút khách hàng hiệu quả nhất của chiến dịch email marketing.
CAN SPAM – Đạo luật CAN SPAM
CAN-SPAM Act là một đạo luật được ban hành bởi chính phủ Hoa Kỳ vào năm 2003, để kiểm soát lượng thư rác và email thương mại không mong muốn đến hộp thư đến của người tiêu dùng.

Nội dung của đạo luật cho phép người nhận email có quyền từ chối nhận email từ một doanh nghiệp hay cá nhân nào đó và đưa ra hình phạt đối với các nhà tiếp thị không tuân thủ các quy tắc khi gửi email marketing.

Tại Việt Nam, đạo luật này được quy định tại Nghị định 90/2008/NĐ-CP.
CASL (Canadian Anti-Spam Law)
CASL là một đạo luật với nội dung tương tự như CAN SPAM đã đề cập trên, nhưng được ban hành bởi Chính phủ Canada vào tháng 6/2014 để kiểm soát lượng thư rác và email thương mại không mong muốn đến hộp thư đến của người tiêu dùng.
Cinemagraph - Sự sống động hơn cho email của bạn
Cinemagraph là một dạng video ngắn với một vài chi tiết chuyển động mượt mà lặp đi lặp lại với phông nền đứng yên.

Thay vì chỉ sử dụng ảnh tĩnh, bạn có thể trải nghiệm gửi email với ảnh động cinemagraph để tăng tính sinh động, giải trí cao và thu hút người dùng dễ dàng hơn.
Click-Through Rate (CTR) - Đo lường hiệu quả của email marketing
CTR thể hiện tỷ lệ % số người đã nhấp vào đường dẫn link đính kèm trong email. Nếu có những người thực hiện quá trình nhấp nhiều lần, tỷ lệ đó sẽ hiển thị thành "unique click-through rate". Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing.
Click-To-Open Rate
Click-to-open-rate là tỷ lệ % số người nhấp vào các đường link trong số những người đã mở và đọc email bạn gửi đến.
Complaint Rate - Đối mặt với nguy cơ thư rác
Tỷ lệ khiếu nại cho biết tỷ lệ % người dùng đánh dấu thư nhận được là thư rác. Nếu có quá nhiều thông báo như vậy, email của bạn sẽ lập tức bị gắn cờ thư rác mãi mãi.

Đây là một trong những chỉ số nguy hiểm nhất của email marketing, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các chiến dịch marketing trong tương lai.
Confidence Level - Tối ưu hóa chiến dịch A/B
Mức độ tin cậy là một trong những chỉ số % quan trọng trong quy trình thử nghiệm phân tách A/B nhằm đánh giá phiên bản nào sẽ hoạt động tốt hơn.

Sử dụng mức độ tin cậy 95% là lựa chọn phổ biến trong email marketing.
Contact List - Danh sách gửi
Contact list là tên gọi khác của mailing list, bao gồm các địa chỉ email sẽ được nhận tin nhắn và thông báo trong cùng chiến dịch email marketing.
Conversion Rate
Tỷ lệ chuyển đổi thể hiện tỷ lệ % người nhận thực hiện một hành động cụ thể sau khi nhận email, chẳng hạn như: trả lời email, đặt hàng hay nhấp nút đăng ký sử dụng dịch vụ.

Nếu email của bạn đưa ra những động thái tối ưu, tỷ lệ chuyển đổi sẽ cao, và cho thấy chiến dịch marketing của bạn đang rất thành công.
CPM (Cost Per Thousand)
CPM hay CPT, là chi phí bạn trả để thuê danh sách địa chỉ email của 1000 người. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong Digital Marketing nói chung và Email Marketing nói riêng.

Bằng cách sử dụng chiến lược CPM, marketer có thể quảng bá hiệu quả thương hiệu, sản phẩm và tối ưu hóa chi phí.
CSS – Ngôn ngữ thiết kế email
CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ thiết kế website và email phổ biến. Sử dụng CSS có thể giúp cho email của bạn trông đẹp hơn, với các font chữ đa dạng, màu sắc phong phú, hình ảnh động và các hiệu ứng 3D tuyệt vời.
Dedicated Server
Máy chủ chuyên dụng là đường truyền máy tính hoặc IP được sử dụng để gửi các chiến dịch email.

Máy chủ này thường được trang bị các thiết bị hỗ trợ đặc biệt như: HDD, SSD, RAM, CPU, và nguồn điện dự phòng để tối ưu hóa khả năng chuyển giao email thành công.
Deliverability – Khả năng gửi email thành công
Deliverability là khả năng chuyển đạt email thành công đến hộp thư inbox của người nhận. Đây là bước quan trọng để triển khai chiến dịch Email Marketing và tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Delivery Rate
Delivery rate cho biết tỷ lệ % email đã được chuyển giao thành công tới hộp thư đến của người nhận trong số các email đã gửi đi. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả chiến dịch Email Marketing.
Deploy
Deploy có thể hiểu theo 2 cách khác nhau:

- Trong Digital Marketing, deploy ám chỉ triển khai chiến dịch Email Marketing.
- Nếu nói về việc gửi email, deploy có nghĩa là "gửi".

DKIM (DomainKeys Identified Mail)
DKIM là một phương pháp xác thực email bằng cách đánh dấu khóa riêng dưới dạng chữ hoặc số rồi sau đó xác thực trên máy chủ nhận thư (hoặc ISP) bằng khóa chung có trong DNS.

Mục đích của phương pháp này là đảm bảo rõ nguồn gốc email, tránh tình trạng bị gắn cờ thư rác; từ đó, giúp gia tăng tỷ lệ gửi email thành công.
Double Opt-in – Xác nhận kép
Double Opt-in hay Xác nhận kép là quá trình yêu cầu người dùng xác nhận lại email của mình trong welcome email nếu muốn được thêm vào danh sách nhận tin. Thực hiện đúng cách, Double Opt-in mang lại nhiều lợi ích cho chiến dịch Email Marketing của bạn, bao gồm giảm thiểu tỷ lệ báo cáo email spam và tăng cường khả năng chuyển đạt của email.
Cách thực hiện Double Opt-in:

- Gửi email kích hoạt chứa link xác nhận tới người đăng ký.
- Yêu cầu họ nhấn vào liên kết để xác minh địa chỉ email của mình.
- Chỉ khi email đã được xác minh, người đăng ký mới được thêm vào danh sách nhận tin.

Drip Marketing – Marketing nhỏ giọt
Drip Marketing hay Marketing nhỏ giọt là chiến lược marketing tự động gửi hàng loạt email đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Autoresponders là một ví dụ về chiến dịch marketing nhỏ giọt.
Ưu điểm của Drip Marketing:

- Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
- Tăng khả năng giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.
- Tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc gửi email theo từng cơ hội.

Dynamic Content
Dynamic content hay Content gửi riêng cho từng đối tượng khách hàng là dạng content hiển thị riêng cho từng người dựa trên dữ liệu người dùng đã đăng ký trước đó, chẳng hạn như: giới tính, địa chỉ, hành vi mua hàng, v.v.
Lợi ích của Dynamic Content:

- Tăng sự tương tác giữa người nhận và chiến dịch Email Marketing.
- Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
- Tăng tính cá nhân hóa và tăng cường uy tín của thương hiệu.

Email Analytics – Kỹ thuật phân tích Email
Email Analytics hay Kỹ thuật phân tích email bao gồm tất cả các phương pháp và số liệu được sử dụng để đo lường hiệu quả các chương trình chạy trong email.
Những chỉ số chính trong Email Analytics:

- Tỷ lệ mở email.
- Tỷ lệ click vào liên kết.
- Tỷ lệ báo cáo spam.
- Tỷ lệ hủy đăng ký.
- Tỷ lệ gửi thành công.

Email Appending – Bổ sung email
Email Appending hay Bổ sung email là phương pháp liên quan đến việc lấy dữ liệu khách hàng đã biết rồi đối chiếu chúng với cơ sở dữ liệu của nhà cung cấp để lấy địa chỉ email.
Lợi ích của Email Appending:

- Nâng cao chất lượng danh sách khách hàng và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.
- Giúp giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào những khách hàng tiềm năng.
- Thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng.

Email Campaign – Chiến dịch Email
Mỗi chiến dịch email marketing là một cơ hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng hoặc người đăng ký sử dụng dịch vụ của công ty.

Tuy nhiên, để thành công trong việc triển khai chiến dịch, bạn cần chuẩn bị từ bước lên danh sách tài khoản email, thiết kế và gửi email đến khách hàng và cuối cùng là thu nhận kết quả triển khai.
Email Client – Chương trình đọc email
Chương trình đọc email là phần mềm được sử dụng để kiểm tra và quản lý email.

Các chương trình phổ biến như Gmail, Hotmail và Microsoft Outlook giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý tin nhắn trong hộp thư đến của mình.
Email Domain – Tên miền của email
Tên miền của email là tên trang web hoặc URL mà email được gửi đi từ đó.

Đây thường là tên miền của công ty hoặc doanh nghiệp, và cũng thể hiện tính chuyên nghiệp của người gửi email.
Email Harvesting – Thu hoạch email
Thu hoạch email là quá trình tìm kiếm địa chỉ email thông qua nhiều nguồn trực tuyến khác nhau, sau đó thêm chúng vào danh sách gửi email của riêng mình mà không được sự cho phép của người sở hữu email.

Thực hiện hành động này với mục đích gửi email quy mô lớn hoặc gửi thư rác là vi phạm pháp luật và có thể gây hại cho thương hiệu của bạn.
Email Phishing – Email lừa đảo
Email lừa đảo thường được gửi bởi tin tặc giả mạo tên một doanh nghiệp/tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm hoặc click vào đường link dẫn tới website giả mạo.

Các dạng email phishing thường giả mạo thành ngân hàng, website giao dịch trực tuyến hay các công ty thẻ tín dụng. Sự phổ biến của email lừa đảo này đòi hỏi người nhận email cần phải cẩn trọng và luôn xác minh tính xác thực của email trước khi tiếp tục tương tác.
Email Queue
Email Queue là tệp chứa tất cả những email đã được thiết lập sẵn, chỉ đợi sự cho phép từ nhà cung cấp dịch vụ email để thực sự triển khai chúng.

Điều này đảm bảo rằng các email sẽ được gửi đến người nhận đúng thời điểm đã thiết lập và tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch.
Email Shares – Lượt chia sẻ Email
Email shares là chỉ số đo lường số lần mà email của bạn được chia sẻ hoặc cập nhật trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội.

Số liệu này giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing và cải thiện kế hoạch tiếp thị của bạn.
Emoji – Biểu tượng cảm xúc
Biểu tượng cảm xúc là các ký tự đặc biệt hiển thị dưới dạng hình ảnh nhỏ mà bạn có thể thêm vào dòng tiêu đề email hoặc bất kỳ phần nội dung nào để thể hiện cảm xúc cách chân thực, sinh động hơn.

Engagement – Tương tác
Tương tác trong email marketing là chuỗi các hoạt động mà khách hàng có thể thực hiện để phản hồi lại email của bạn, chẳng hạn như mở email, nhấp vào đường link hay nút đăng ký, chia sẻ email, v.v.

Quá trình này giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch email và cải thiện tương tác giữa bạn và khách hàng.
ESP (Email Service Provider)
Nhà cung cấp dịch vụ email là các công ty/ tổ chức đã cung cấp phần mềm và phần cứng giúp bạn quản lý danh sách khách hàng, triển khai và theo dõi hoạt động các chiến dịch email. Các ESP phổ biến bao gồm Mailchimp, Constant Contact và Campaign Monitor.
Google Analytics
Google Analytics là một công cụ SEO miễn phí được cung cấp bởi Google nhằm hỗ trợ người dùng theo dõi các tương tác xảy ra với email và mọi hoạt động người dùng thực hiện trên website của họ.

Bằng cách tích hợp Google Analytics với chiến dịch email của bạn, bạn có thể quản lý và đánh giá hiệu quả của chiến dịch một cách chính xác.

Forwards – Lượt chuyển tiếp email
Số lượt chuyển tiếp email cho biết số lần mà người nhận đã chuyển tiếp tin nhắn, email của bạn đến những người dùng khác.

Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch email và đo đạc sự lan truyền của thông điệp đến khách hàng tiềm năng.
Gravestoning – Phân loại email
Gravestoning là hành động được thực hiện bởi các nhà cung cấp dịch vụ email lớn như AOL, Gmail và Comcast trong đó email không hợp lệ hoặc spam sẽ không được gửi tới hộp thư đến của người nhận, mà được sử dụng để "bẫy" các email spam.
Grey Mail
Grey Mail là những email mà người nhận không còn quan tâm đến, nhưng vẫn không hủy đăng ký nhận email và cũng không đánh dấu email đó là thư rác.

Đây là một vấn đề phổ biến trong email marketing khi khách hàng không muốn tiếp tục nhận email từ bạn nhưng vẫn muốn giữ tùy chọn này ở tương lai.
Hard Bounce
Hard Bounce là tình trạng email không được gửi tới hộp thư đến của người nhận do địa chỉ email đó không còn tồn tại, không hợp lệ hoặc do chính máy chủ gửi email gặp trục trặc.

Việc xử lý hard bounce là rất quan trọng để duy trì danh sách email chính xác và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch email.
Header
Header là phần mã code ở phía trên cùng của mỗi email, bao gồm thông tin quan trọng về các thuộc tính email, như: địa chỉ IP người gửi, thông tin về các máy chủ đi qua, v.v.

Dù không được nhắc đến nhiều, header rất quan trọng trong việc xác định tính chính xác và đáng tin cậy của email.
Honey Pot
Honey Pot là một email tạo ra bởi các tổ chức chống lại spammer để đánh lừa và giả dạng cho spammer.

Khi honey pot được kích hoạt sử dụng trên website thì bất kỳ email spam nào tới trang web sẽ nhanh chóng bị phát hiện và ngăn chặn.

Việc sử dụng honey pot là một cách hiệu quả để bảo vệ danh sách email của bạn khỏi các email spam.
House List
House List là danh sách giữ các khách hàng đã đăng ký nhận email từ bạn. Đây là một danh sách được chấp thuận và hợp pháp, bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng và đảm bảo sự tương tác tích cực.
HTML5
HTML5 là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để thiết kế email với các tính năng đa phương tiện như hình ảnh và video.

Với HTML5, bạn có thể tạo ra những email đẹp mắt và thu hút khách hàng hơn.
Image Blocking – Ngăn chặn hình ảnh
Image blocking là tính năng mặc định trong các chương trình đọc email, giúp ngăn chặn hình ảnh xuất hiện trong email.

Tuy nhiên, tính năng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự hiển thị của email, vì vậy bạn có thể tắt hoặc bật nó tùy theo nhu cầu.
Inactives
Inactives là thuật ngữ chỉ những khách hàng có trong danh sách email nhưng không có bất kỳ tương tác nào trong một khoảng thời gian dài.

Việc xác định danh sách inactives và tìm cách kích hoạt lại sự tương tác của khách hàng là rất quan trọng để tối ưu hóa chiến dịch email marketing.
Inbox Placement Rate
Inbox placement rate là tỷ lệ các email được gửi và hiển thị trong hộp thư đến của khách hàng.

Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email, đo lường sự tương tác của khách hàng và cải thiện việc giao tiếp với ISP.
IP
https://sieumarketing.com/kham-pha-danh-sach-120-thuat-ngu-email-marketing-thong-dung-de-tang-doanh-so-ban-hang-cua-ban-2023/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này